Có 2 kết quả:
热闹 rè nao ㄖㄜˋ • 熱鬧 rè nao ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bustling with noise and excitement
(2) lively
(2) lively
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bustling with noise and excitement
(2) lively
(2) lively
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0